Có 2 kết quả:
存貸款 cún dài kuǎn ㄘㄨㄣˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ • 存贷款 cún dài kuǎn ㄘㄨㄣˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
savings deposits and loans
giản thể
Từ điển Trung-Anh
savings deposits and loans
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh